Trang chủ688385 • SHA
add
Shanghai Fudan Microelect
Giá đóng cửa hôm trước
59,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
58,03 ¥ - 59,98 ¥
Phạm vi một năm
33,66 ¥ - 70,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
42,43 T CNY
Số lượng trung bình
10,17 Tr
Tỷ số P/E
102,89
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 33,28% |
Chi phí hoạt động | 523,52 Tr | 50,11% |
Thu nhập ròng | 136,68 Tr | 72,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,53 | 29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,83 Tr | 120,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | 19,38% |
Tổng tài sản | 9,28 T | 5,00% |
Tổng nợ | 2,48 T | -1,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 821,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,68 Tr | 72,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,57 Tr | 2.084,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,53 Tr | 56,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -199,78 Tr | -268,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,81 Tr | 39,15% |
Dòng tiền tự do | -292,37 Tr | 15,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
2.056