Trang chủ688389 • SHA
add
Shenzhen Lifotronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,67 ¥ - 12,99 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 21,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
7,29 Tr
Tỷ số P/E
16,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 291,25 Tr | -13,47% |
Chi phí hoạt động | 95,83 Tr | 76,33% |
Thu nhập ròng | 87,98 Tr | -28,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,21 | -17,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,39 Tr | -33,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,80 T | 37,21% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 24,16% |
Tổng nợ | 845,13 Tr | 58,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,98 Tr | -28,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,87 Tr | -33,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,42 Tr | 70,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,13 Tr | -253,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,16 Tr | -3,39% |
Dòng tiền tự do | 51,45 Tr | -62,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.670