Trang chủ688389 • SHA
add
Shenzhen Lifotronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,12 ¥ - 14,47 ¥
Phạm vi một năm
12,27 ¥ - 21,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
4,19 Tr
Tỷ số P/E
15,98
Tỷ lệ cổ tức
1,97%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,86 Tr | 6,45% |
Chi phí hoạt động | 96,49 Tr | -10,66% |
Thu nhập ròng | 85,54 Tr | 21,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,05 | 14,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 99,47 Tr | 36,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 T | 56,16% |
Tổng tài sản | 2,82 T | 33,50% |
Tổng nợ | 873,76 Tr | 83,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 428,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,54 Tr | 21,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,28 Tr | 52,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,23 Tr | -102,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 323,61 Tr | 2.042,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 401,42 Tr | 121,46% |
Dòng tiền tự do | 27,83 Tr | 53,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
1.680