Trang chủ688393 • SHA
add
Guangzhou LBP Medicine Scnc&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,58 ¥ - 23,29 ¥
Phạm vi một năm
16,32 ¥ - 46,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 93,52 Tr | -24,95% |
Chi phí hoạt động | 60,48 Tr | -14,71% |
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -86,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,85 | -82,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,11 Tr | -36,05% |
Thuế suất hiệu dụng | -84,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 264,19 Tr | 140,06% |
Tổng tài sản | 1,31 T | -4,63% |
Tổng nợ | 113,31 Tr | -9,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,73 Tr | -86,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,66 Tr | 31,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,04 Tr | -100,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,44 Tr | 4,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,91 Tr | -145,16% |
Dòng tiền tự do | 77,95 Tr | 186,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
779