Trang chủ688393 • SHA
add
Guangzhou LBP Medicine Scnc&Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,10 ¥ - 26,13 ¥
Phạm vi một năm
16,32 ¥ - 46,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
1,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,85 Tr | -31,39% |
Chi phí hoạt động | 64,43 Tr | -26,65% |
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -117,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -124,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 263,27 N | -97,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 164,70 Tr | 44,10% |
Tổng tài sản | 1,33 T | -2,98% |
Tổng nợ | 120,70 Tr | -4,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,43 Tr | -117,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,12 Tr | 14,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -168,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,44 Tr | 68,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,53 Tr | -13,11% |
Dòng tiền tự do | 70,43 Tr | 278,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 7, 2005
Trang web
Nhân viên
779