Trang chủ688403 • SHA
add
Union Semiconductor Hefei Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,93 ¥
Phạm vi một năm
6,37 ¥ - 11,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,32 T CNY
Số lượng trung bình
15,45 Tr
Tỷ số P/E
46,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,95 Tr | 25,65% |
Chi phí hoạt động | 55,18 Tr | -2,83% |
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 9,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,67 | -13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,46 Tr | 23,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 969,94 Tr | 588,96% |
Tổng tài sản | 4,59 T | 27,67% |
Tổng nợ | 1,39 T | 199,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 826,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,92 Tr | 9,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,46 Tr | 40,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -430,26 Tr | -56,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,68 Tr | -120,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -250,82 Tr | -1.019,21% |
Dòng tiền tự do | 328,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.559