Trang chủ688410 • SHA
add
SWS Hemodialysis Care Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,53 ¥ - 11,20 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 18,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T CNY
Số lượng trung bình
4,15 Tr
Tỷ số P/E
46,86
Tỷ lệ cổ tức
2,05%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 149,30 Tr | 30,42% |
Chi phí hoạt động | 327,38 Tr | 432,31% |
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | -5,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,12 | -27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,17 Tr | 460,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -1,39% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 322,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,12 Tr | -5,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 3, 2001
Trang web
Nhân viên
1.033