Trang chủ688500 • SHA
add
HCR Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ¥ - 42,88 ¥
Phạm vi một năm
20,52 ¥ - 46,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,15 T CNY
Số lượng trung bình
3,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,97 Tr | 8,37% |
Chi phí hoạt động | 37,16 Tr | -22,78% |
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | 6,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,94 | 13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -17,31 Tr | 30,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 648,32 Tr | -5,85% |
Tổng tài sản | 973,95 Tr | -13,88% |
Tổng nợ | 242,54 Tr | -31,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 731,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,66 Tr | 6,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,13 N | 100,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,54 Tr | -38,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,59 Tr | 20,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,88 Tr | 130,94% |
Dòng tiền tự do | -726,99 N | 98,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 11, 2008
Trang web
Nhân viên
504