Trang chủ688516 • SHA
add
Wuxi Autowell Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,01 ¥ - 41,83 ¥
Phạm vi một năm
33,04 ¥ - 83,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T CNY
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
8,81
Tỷ lệ cổ tức
3,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 45,42% |
Chi phí hoạt động | 193,97 Tr | 23,74% |
Thu nhập ròng | 396,55 Tr | 20,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,84 | -17,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,35 | 127,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 717,04 Tr | 51,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,42 T | -13,19% |
Tổng tài sản | 14,63 T | 1,66% |
Tổng nợ | 10,00 T | -9,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 314,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 396,55 Tr | 20,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,07 Tr | 84,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 107,76 Tr | 208,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,97 Tr | -96,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 573,09 Tr | -64,70% |
Dòng tiền tự do | -90,90 Tr | -139,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 2010
Trang web
Nhân viên
4.891