Trang chủ688550 • SHA
add
XiAn Manareco New Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
38,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,04 ¥ - 39,02 ¥
Phạm vi một năm
18,23 ¥ - 39,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,65 T CNY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
30,76
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 364,10 Tr | 31,83% |
Chi phí hoạt động | 907,18 Tr | 1.198,09% |
Thu nhập ròng | 64,99 Tr | 79,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,85 | 36,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 113,18 Tr | 109,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | 2,64% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 170,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,99 Tr | 79,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
1.612