Trang chủ688573 • SHA
add
Shenzhen Xinyuren Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,04 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
12,69 ¥ - 28,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,58 T CNY
Số lượng trung bình
1,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,09 Tr | -70,07% |
Chi phí hoạt động | 42,37 Tr | 36,25% |
Thu nhập ròng | -32,85 Tr | -12.890,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -105,64 | -43.916,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,12 Tr | -271,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 230,10 Tr | -58,20% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 17,59% |
Tổng nợ | 1,33 T | 38,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,85 Tr | -12.890,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,79 Tr | 66,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,48 Tr | -327,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,27 Tr | -94,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,15 Tr | -104,25% |
Dòng tiền tự do | 4,84 Tr | 115,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2002
Trang web
Nhân viên
916