Trang chủ688576 • SHA
add
Chongqing Xishan Scienc & Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
66,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
66,61 ¥ - 67,80 ¥
Phạm vi một năm
48,60 ¥ - 83,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 T CNY
Số lượng trung bình
392,09 N
Tỷ số P/E
29,79
Tỷ lệ cổ tức
1,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.DJI
0,62%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 135,54 Tr | -7,72% |
Chi phí hoạt động | 123,87 Tr | 90,95% |
Thu nhập ròng | 35,39 Tr | -32,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,11 | -26,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,78 Tr | 98,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,27 Tr | -37,58% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,39 Tr | -32,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
619