Trang chủ6885 • TPE
add
BRIM Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,40 NT$ - 30,30 NT$
Phạm vi một năm
29,40 NT$ - 32,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T TWD
Số lượng trung bình
410,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 66,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 65,16 Tr | -69,77% |
Thu nhập ròng | -70,73 Tr | 64,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -107,16 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -64,49 Tr | 70,03% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | — |
Tổng tài sản | 1,58 T | — |
Tổng nợ | 25,27 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -70,73 Tr | 64,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,35 Tr | 61,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,80 Tr | 26,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,65 Tr | -99,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -272,50 Tr | -126,63% |
Dòng tiền tự do | -36,84 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web