Trang chủ6885 • TPE
add
BRIM Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
33,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
32,80 NT$ - 33,75 NT$
Phạm vi một năm
20,05 NT$ - 34,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,35 T TWD
Số lượng trung bình
523,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 79,21 Tr | 43,20% |
Thu nhập ròng | -69,89 Tr | -83,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,89 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -70,85 Tr | -28,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 8,25% |
Tổng tài sản | 2,35 T | 35,15% |
Tổng nợ | 354,04 Tr | 1.025,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -69,89 Tr | -83,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,18 Tr | -22,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,00 Tr | 5.537,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,13 Tr | -3,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,68 Tr | 362,57% |
Dòng tiền tự do | -38,41 Tr | 5,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32