Trang chủ6885 • TPE
add
BRIM Biotechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,60 NT$ - 30,50 NT$
Phạm vi một năm
20,05 NT$ - 41,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,96 T TWD
Số lượng trung bình
254,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 Tr | 1.762,12% |
Chi phí hoạt động | 104,29 Tr | 60,05% |
Thu nhập ròng | -83,83 Tr | -18,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,82 N | 93,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -95,31 Tr | -48,71% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | -12,49% |
Tổng tài sản | 1,93 T | 22,80% |
Tổng nợ | 57,65 Tr | 128,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,83 Tr | -18,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,34 Tr | -628,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 371,86 Tr | 266,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,44 Tr | -796,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,90 Tr | 89,76% |
Dòng tiền tự do | -349,15 Tr | -847,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
32