Trang chủ688628 • SHA
add
Uni-Trend Technology China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
33,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
33,08 ¥ - 33,55 ¥
Phạm vi một năm
26,50 ¥ - 46,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,73 T CNY
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
20,07
Tỷ lệ cổ tức
3,90%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 311,05 Tr | 9,58% |
Chi phí hoạt động | 73,88 Tr | 12,98% |
Thu nhập ròng | 55,11 Tr | 0,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,72 | -7,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,94 Tr | -0,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 383,54 Tr | -8,89% |
Tổng tài sản | 1,72 T | 11,77% |
Tổng nợ | 432,09 Tr | 43,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 110,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,11 Tr | 0,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,82 Tr | -2,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,83 Tr | -1.062,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,12 Tr | -10,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,98 Tr | -142,53% |
Dòng tiền tự do | -1,48 Tr | -104,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.353