Trang chủ688630 • SHA
add
Circuit Fablgy Mcrlctrncs Eqpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
72,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
72,01 ¥ - 75,59 ¥
Phạm vi một năm
47,09 ¥ - 84,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,59 T CNY
Số lượng trung bình
6,35 Tr
Tỷ số P/E
55,58
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,03 Tr | -22,62% |
Chi phí hoạt động | 632,92 Tr | 844,06% |
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -83,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,16 | -79,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,58 Tr | -51,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 787,03 Tr | -22,74% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,82 Tr | -83,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 2015
Trang web
Nhân viên
679