Trang chủ688631 • SHA
add
Nanjing Les Information Technology
Giá đóng cửa hôm trước
90,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
87,49 ¥ - 91,30 ¥
Phạm vi một năm
20,88 ¥ - 135,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,37 T CNY
Số lượng trung bình
2,72 Tr
Tỷ số P/E
57,61
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,60%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,15 Tr | -36,31% |
Chi phí hoạt động | 95,26 Tr | 13,88% |
Thu nhập ròng | 21,03 Tr | -14,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 34,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,28 Tr | -40,24% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,43 Tr | -16,52% |
Tổng tài sản | 3,44 T | 3,33% |
Tổng nợ | 1,61 T | 2,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 163,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,03 Tr | -14,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,36 Tr | -1.673,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,39 Tr | 40,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,97 Tr | 73,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -471,64 Tr | 35,34% |
Dòng tiền tự do | -143,78 Tr | -284,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
860