Trang chủ688718 • SHA
add
Wave Cyber Shanghai Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,48 ¥ - 11,73 ¥
Phạm vi một năm
7,42 ¥ - 14,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,74 T CNY
Số lượng trung bình
1,48 Tr
Tỷ số P/E
53,25
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 92,51 Tr | -3,73% |
Chi phí hoạt động | 261,80 Tr | 1.037,44% |
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 0,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,66 | 4,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,74 Tr | 46,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,74 Tr | -25,87% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 763,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 167,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,01 Tr | 0,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
482