Trang chủ688722 • SHA
add
Beijing Tongyizhong New Mtrl Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
19,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,36 ¥ - 19,96 ¥
Phạm vi một năm
9,57 ¥ - 20,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
11,69 Tr
Tỷ số P/E
33,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 221,73 Tr | 82,46% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 130,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,96 | 26,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,38 Tr | 320,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,61 Tr | 10,34% |
Tổng tài sản | 1,57 T | 7,75% |
Tổng nợ | 147,32 Tr | -2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 224,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,70 Tr | 130,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,30 Tr | 3.480,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,69 Tr | 79,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,87 Tr | -82,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,67 Tr | 199,30% |
Dòng tiền tự do | 52,82 Tr | 259,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 2, 1999
Trang web
Nhân viên
980