Trang chủ688739 • SHA
add
Liaoning Chengda Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,79 ¥ - 25,16 ¥
Phạm vi một năm
21,95 ¥ - 33,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,41 Tr
Tỷ số P/E
29,93
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 373,55 Tr | -10,08% |
Chi phí hoạt động | 594,17 Tr | 128,88% |
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 61,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | 79,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,59 Tr | -12,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | -6,07% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 410,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,89 Tr | 61,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
1.807