Trang chủ688750 • SHA
add
Hunan Xiangto Gldky Ttn Indty Tch Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,63 ¥ - 18,05 ¥
Phạm vi một năm
17,41 ¥ - 37,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T CNY
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
44,61
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,55 Tr | -19,69% |
Chi phí hoạt động | 32,05 Tr | 5,46% |
Thu nhập ròng | 34,86 Tr | -33,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,30 | -17,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,22 Tr | -21,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 919,76 Tr | 37,31% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 27,24% |
Tổng nợ | 928,08 Tr | -2,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 462,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,86 Tr | -33,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 111,19 Tr | -49,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -375,96 Tr | -1.954,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 605,46 Tr | 9.537,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 340,68 Tr | 74,26% |
Dòng tiền tự do | 9,90 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 2004
Trang web
Nhân viên
548