Trang chủ6887 • TPE
add
BORETECH Resource Rcvry Egnrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
85,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
85,00 NT$ - 85,90 NT$
Phạm vi một năm
76,00 NT$ - 102,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,30 T TWD
Số lượng trung bình
49,18 N
Tỷ số P/E
11,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | 39,67% |
Chi phí hoạt động | 178,05 Tr | 64,30% |
Thu nhập ròng | 110,40 Tr | 9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | -21,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,60 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,27 Tr | 22,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,14 T | 38,54% |
Tổng tài sản | 4,99 T | — |
Tổng nợ | 1,91 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,40 Tr | 9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 69,47 Tr | 90,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,12 Tr | 5,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 747,40 Tr | 19.016,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 840,53 Tr | 1.835,64% |
Dòng tiền tự do | 7,46 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
665