Trang chủ6887 • TPE
add
BORETECH Resource Rcvry Egnrng Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
60,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
60,00 NT$ - 61,70 NT$
Phạm vi một năm
59,00 NT$ - 102,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,57 T TWD
Số lượng trung bình
10,28 N
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
6,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 897,17 Tr | -21,51% |
Chi phí hoạt động | 158,60 Tr | -5,89% |
Thu nhập ròng | 20,73 Tr | -35,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,31 | -17,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,72 Tr | -12,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 20,15% |
Tổng tài sản | 4,62 T | -2,89% |
Tổng nợ | 1,95 T | -31,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,73 Tr | -35,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,70 Tr | 111,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,40 Tr | 7,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -290,78 Tr | -342,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -224,84 Tr | 13,59% |
Dòng tiền tự do | -313,12 Tr | 54,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
665