Trang chủ688819 • SHA
add
Tianneng Battery Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,38 ¥ - 26,06 ¥
Phạm vi một năm
21,11 ¥ - 40,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,20 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
16,20
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,15 T | -4,18% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | 16,07% |
Thu nhập ròng | 90,33 Tr | -84,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,74 | -84,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,30 Tr | -52,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,41 T | 67,98% |
Tổng tài sản | 44,29 T | 23,60% |
Tổng nợ | 28,06 T | 38,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 969,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,33 Tr | -84,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,64 T | 787,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,33 T | 11.478,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,08 T | -716,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 884,81 Tr | 183,93% |
Dòng tiền tự do | 3,31 T | 1.594,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
19.022