Trang chủ6898 • HKG
add
China Aluminum Cans Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,53 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,35 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
535,74 Tr HKD
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
36,77
Tỷ lệ cổ tức
1,00%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,07 Tr | -2,48% |
Chi phí hoạt động | 11,72 Tr | 7,60% |
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -48,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | -47,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,27 Tr | -40,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,42 Tr | -22,81% |
Tổng tài sản | 283,02 Tr | -17,50% |
Tổng nợ | 26,07 Tr | 0,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 956,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,09 Tr | -48,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,82 Tr | -64,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,73 Tr | 19,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,10 Tr | 75,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,45 Tr | 647,51% |
Dòng tiền tự do | 101,06 N | -98,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
269