Trang chủ6898 • TYO
add
Tomita Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.294,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.277,00 ¥ - 2.294,00 ¥
Phạm vi một năm
1.153,00 ¥ - 2.400,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T JPY
Số lượng trung bình
1,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 305,00 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 98,00 Tr | -17,65% |
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,05 | -33,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -28,00 Tr | -16,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | -10,89% |
Tổng tài sản | 4,68 T | -1,72% |
Tổng nợ | 977,00 Tr | 5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 781,19 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,00 Tr | -15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trang web
Nhân viên
254