Trang chủ6908 • TYO
add
Công ty Điện tử Iriso
Giá đóng cửa hôm trước
2.589,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.597,00 ¥ - 2.643,00 ¥
Phạm vi một năm
2.123,00 ¥ - 3.270,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
64,16 T JPY
Số lượng trung bình
62,22 N
Tỷ số P/E
22,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,16 T | 0,23% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 13,79% |
Thu nhập ròng | -255,00 Tr | -119,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,80 | -119,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 17,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,31 T | -8,91% |
Tổng tài sản | 91,37 T | -5,66% |
Tổng nợ | 20,18 T | 1,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,00 Tr | -119,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1966
Trang web
Nhân viên
3.037