Trang chủ6913 • HKG
add
South China Vocational Edctn Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
373,52 Tr HKD
Số lượng trung bình
433,77 N
Tỷ số P/E
3,86
Tỷ lệ cổ tức
12,50%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 173,93 Tr | 25,01% |
Chi phí hoạt động | 45,69 Tr | 16,99% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -87,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -89,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -110,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -711,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 364,22 Tr | -14,00% |
Tổng tài sản | 2,53 T | 2,63% |
Tổng nợ | 873,22 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -87,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
1.738