Trang chủ6914 • TPE
add
PSS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
145,00 NT$ - 146,50 NT$
Phạm vi một năm
111,00 NT$ - 249,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,60 T TWD
Số lượng trung bình
90,75 N
Tỷ số P/E
19,28
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,19 T | 8,12% |
Chi phí hoạt động | 81,48 Tr | 17,91% |
Thu nhập ròng | 96,50 Tr | -28,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -34,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 235,69 Tr | -18,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | 108,73% |
Tổng tài sản | 8,94 T | 26,62% |
Tổng nợ | 5,61 T | 13,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 96,50 Tr | -28,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 566,98 Tr | -21,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,55 Tr | -19,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -732,66 Tr | -31,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -306,22 Tr | -789,21% |
Dòng tiền tự do | 132,62 Tr | -68,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
960