Trang chủ6918 • TPE
add
A Plus Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
89,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
89,30 NT$ - 90,10 NT$
Phạm vi một năm
83,30 NT$ - 136,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 T TWD
Số lượng trung bình
57,61 N
Tỷ số P/E
16,66
Tỷ lệ cổ tức
4,45%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,70 Tr | 5,21% |
Chi phí hoạt động | 95,69 Tr | 7,80% |
Thu nhập ròng | 43,40 Tr | 15,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,60 | 9,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 52,59 Tr | 7,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 592,92 Tr | 73,56% |
Tổng tài sản | 1,53 T | 32,49% |
Tổng nợ | 273,98 Tr | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,40 Tr | 15,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,02 Tr | -67,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -188,19 Tr | -3.576,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,20 Tr | 95,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -176,95 Tr | -375,41% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | 90,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web