Trang chủ6918 • TPE
add
A Plus Biotechnology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
87,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
86,40 NT$ - 87,00 NT$
Phạm vi một năm
86,10 NT$ - 136,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,00 T TWD
Số lượng trung bình
73,74 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,90 Tr | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 89,96 Tr | 1,84% |
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 18,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,27 | 3,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 60,12 Tr | 25,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,88 Tr | 75,77% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 27,84% |
Tổng nợ | 257,35 Tr | -18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,36 Tr | 18,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,40 Tr | -10,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,82 Tr | 1.516,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 205,06 Tr | 4.014,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 258,57 Tr | 581,97% |
Dòng tiền tự do | -88,86 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web