Trang chủ6923 • TPE
add
Chung Tai Resource Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
73,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,00 NT$ - 76,80 NT$
Phạm vi một năm
61,20 NT$ - 97,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,97 T TWD
Số lượng trung bình
26,40 N
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 292,49 Tr | -33,56% |
Chi phí hoạt động | 18,60 Tr | -10,53% |
Thu nhập ròng | 73,65 Tr | 1,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,18 | 53,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,72 Tr | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 547,75 Tr | 74,73% |
Tổng tài sản | 4,42 T | 10,93% |
Tổng nợ | 1,61 T | -23,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,65 Tr | 1,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 146,75 Tr | 858,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -148,33 Tr | -306,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,79 Tr | -2.143,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -44,35 Tr | -181,20% |
Dòng tiền tự do | -6,66 Tr | -109,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
94