Trang chủ6923 • TPE
add
Chung Tai Resource Technology Corp
Giá đóng cửa hôm trước
75,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
75,50 NT$ - 77,00 NT$
Phạm vi một năm
75,50 NT$ - 97,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T TWD
Số lượng trung bình
65,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 401,71 Tr | 57,30% |
Chi phí hoạt động | 18,62 Tr | 17,14% |
Thu nhập ròng | 119,58 Tr | 219,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,77 | 103,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 189,39 Tr | 138,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 678,04 Tr | — |
Tổng tài sản | 4,49 T | — |
Tổng nợ | 1,83 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,58 Tr | 219,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 152,55 Tr | 39,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,16 Tr | -174,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 346,28 Tr | 517,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 423,62 Tr | 37.456,44% |
Dòng tiền tự do | -192,01 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
94