Trang chủ6926 • TYO
add
Okaya Electric Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
206,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
206,00 ¥ - 208,00 ¥
Phạm vi một năm
165,00 ¥ - 257,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,74 T JPY
Số lượng trung bình
29,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,63 T | -10,52% |
Chi phí hoạt động | 629,00 Tr | -4,12% |
Thu nhập ròng | -547,00 Tr | -52,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,82 | -70,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,75 Tr | -502,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,30 T | -32,51% |
Tổng tài sản | 14,04 T | -17,67% |
Tổng nợ | 6,98 T | -13,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,00 Tr | -52,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 4, 1939
Trang web
Nhân viên
1.115