Trang chủ6928 • TPE
add
Ubiqconn Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
48,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,40 NT$ - 48,80 NT$
Phạm vi một năm
42,05 NT$ - 99,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,08 T TWD
Số lượng trung bình
262,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 482,43 Tr | -45,28% |
Chi phí hoạt động | 166,66 Tr | 14,83% |
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | -176,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,36 | -240,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -38,79 Tr | -162,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 99,96% |
Tổng tài sản | 2,74 T | 25,65% |
Tổng nợ | 614,54 Tr | -23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,87 Tr | -176,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -45,70 Tr | -116,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | 91,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,62 Tr | 91,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,08 Tr | -138,82% |
Dòng tiền tự do | -49,21 Tr | -119,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web