Trang chủ6937 • TPE
add
Skytech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
272,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
268,00 NT$ - 277,50 NT$
Phạm vi một năm
157,50 NT$ - 414,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,48 T TWD
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
62,34
Tỷ lệ cổ tức
0,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 512,31 Tr | 3,38% |
Chi phí hoạt động | 170,38 Tr | 17,20% |
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | -79,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,72 | -80,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,97 Tr | -50,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,80 Tr | -3,72% |
Tổng tài sản | 4,30 T | 4,76% |
Tổng nợ | 964,09 Tr | 5,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,08 Tr | -79,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,86 Tr | 198,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 190,98 Tr | 324,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,44 Tr | -65,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 187,70 Tr | 217,91% |
Dòng tiền tự do | 44,65 Tr | 141,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web