Trang chủ6937 • TPE
add
Skytech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
207,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
198,00 NT$ - 208,00 NT$
Phạm vi một năm
157,50 NT$ - 414,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,48 T TWD
Số lượng trung bình
352,65 N
Tỷ số P/E
36,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 461,19 Tr | -9,53% |
Chi phí hoạt động | 165,98 Tr | 11,80% |
Thu nhập ròng | 49,03 Tr | -41,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,63 | -35,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,73 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,30 Tr | -56,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 922,10 Tr | -7,23% |
Tổng tài sản | 4,37 T | 9,99% |
Tổng nợ | 992,54 Tr | 11,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,03 Tr | -41,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,27 Tr | 9,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,93 Tr | -1.778,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,74 Tr | 118,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,56 Tr | 91,69% |
Dòng tiền tự do | 108,03 Tr | -13,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web