Trang chủ6937 • TPE
add
Skytech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
222,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
218,50 NT$ - 224,50 NT$
Phạm vi một năm
157,50 NT$ - 399,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
14,83 T TWD
Số lượng trung bình
252,79 N
Tỷ số P/E
54,22
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 549,49 Tr | -2,51% |
Chi phí hoạt động | 174,22 Tr | 7,76% |
Thu nhập ròng | 61,57 Tr | -25,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -23,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,31 Tr | -58,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 556,39 Tr | -38,73% |
Tổng tài sản | 4,27 T | 6,46% |
Tổng nợ | 859,38 Tr | 15,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,57 Tr | -25,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,51 Tr | -194,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 175,03 Tr | 165,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -146,37 Tr | 8,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,77 Tr | 51,07% |
Dòng tiền tự do | -365,84 Tr | -20.193,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web