Trang chủ6941 • TYO
add
Yamaichi Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.820,00 ¥ - 6.020,00 ¥
Phạm vi một năm
1.650,00 ¥ - 6.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
128,80 T JPY
Số lượng trung bình
240,23 N
Tỷ số P/E
19,03
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,09 T | -2,98% |
Chi phí hoạt động | 2,24 T | -6,69% |
Thu nhập ròng | 1,86 T | 105,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,42 | 111,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,35 T | -2,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,70 T | -4,35% |
Tổng tài sản | 55,76 T | 1,80% |
Tổng nợ | 14,12 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 T | 105,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1956
Trang web
Nhân viên
2.061