Trang chủ6942 • TYO
add
Sophia Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.063,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.063,00 ¥ - 1.078,00 ¥
Phạm vi một năm
932,00 ¥ - 1.226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T JPY
Số lượng trung bình
6,53 N
Tỷ số P/E
45,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 T | -5,60% |
Chi phí hoạt động | 793,00 Tr | 2,85% |
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 728,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,37 | 777,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,75 Tr | -50,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,82 T | 39,34% |
Tổng tài sản | 7,49 T | 5,96% |
Tổng nợ | 3,95 T | -16,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 265,00 Tr | 728,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 8, 1975
Trang web
Nhân viên
193