Trang chủ6944 • TPE
add
Mega Union Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
636,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
625,00 NT$ - 656,00 NT$
Phạm vi một năm
368,00 NT$ - 668,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
49,98 T TWD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
22,87
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,79 T | 84,22% |
Chi phí hoạt động | 164,15 Tr | 69,67% |
Thu nhập ròng | 683,06 Tr | 106,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,27 | 12,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 8,72 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,27 Tr | 111,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 123,17% |
Tổng tài sản | 13,63 T | 65,53% |
Tổng nợ | 6,47 T | 50,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 683,06 Tr | 106,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 597,50 Tr | 832,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,56 Tr | -212,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -733,35 Tr | -25,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -441,45 Tr | 42,05% |
Dòng tiền tự do | -1,02 T | -46,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
1.234