Trang chủ6946 • TYO
add
Nippon Avionics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.437,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.314,00 ¥ - 2.445,00 ¥
Phạm vi một năm
1.570,00 ¥ - 2.987,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
38,79 T JPY
Số lượng trung bình
155,83 N
Tỷ số P/E
17,70
Tỷ lệ cổ tức
0,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,02 T | -0,89% |
Chi phí hoạt động | 938,00 Tr | 3,42% |
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | -11,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,82 | -11,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 907,00 Tr | 29,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -40,08% |
Tổng tài sản | 25,30 T | -0,69% |
Tổng nợ | 12,37 T | -3,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 543,00 Tr | -11,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 4, 1960
Trang web
Nhân viên
657