Trang chủ6949 • TPE
add
Pell Bio Med Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
126,00 NT$ - 135,00 NT$
Phạm vi một năm
78,00 NT$ - 178,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,43 T TWD
Số lượng trung bình
95,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,64 Tr | 35,65% |
Chi phí hoạt động | 103,38 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | -101,74 Tr | -3,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,19 N | 23,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -102,25 Tr | -3,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | 2,74% |
Tổng tài sản | 1,74 T | 23,04% |
Tổng nợ | 458,62 Tr | 93,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,74 Tr | -3,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,90 Tr | -31,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -397,69 Tr | 18,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,69 Tr | -66,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,89 Tr | -703,63% |
Dòng tiền tự do | -181,15 Tr | -583,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
88