Trang chủ6949 • TPE
add
Pell Bio Med Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
360,00 NT$ - 370,00 NT$
Phạm vi một năm
77,64 NT$ - 500,72 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,28 T TWD
Số lượng trung bình
131,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,54 Tr | 51,43% |
Chi phí hoạt động | 118,68 Tr | 14,69% |
Thu nhập ròng | -118,41 Tr | -17,42% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,57 N | 22,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -120,46 Tr | -18,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 720,23 Tr | -40,28% |
Tổng tài sản | 1,62 T | -0,27% |
Tổng nợ | 385,71 Tr | 56,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -118,41 Tr | -17,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,72 Tr | 19,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -263,80 Tr | -183,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,26 Tr | 1.741,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -262,26 Tr | -220,44% |
Dòng tiền tự do | -164,65 Tr | 35,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web