Trang chủ6949 • TPE
add
Pell Bio Med Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
349,00 NT$ - 356,00 NT$
Phạm vi một năm
78,30 NT$ - 505,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,88 T TWD
Số lượng trung bình
181,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,87 Tr | 17,07% |
Chi phí hoạt động | 79,70 Tr | -26,56% |
Thu nhập ròng | -77,80 Tr | 23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 N | 34,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -78,21 Tr | 26,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 761,48 Tr | -46,50% |
Tổng tài sản | 1,66 T | -7,83% |
Tổng nợ | 517,27 Tr | 54,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -77,80 Tr | 23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,69 Tr | -50,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,99 Tr | -71,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,71 Tr | -74,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,01 Tr | -85,86% |
Dòng tiền tự do | -202,78 Tr | -380,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web