Trang chủ6955 • TPE
add
Bonraybio Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
187,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
188,00 NT$ - 191,00 NT$
Phạm vi một năm
120,00 NT$ - 195,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,75 T TWD
Số lượng trung bình
16,43 N
Tỷ số P/E
51,47
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,05 Tr | 28,32% |
Chi phí hoạt động | 30,03 Tr | 15,40% |
Thu nhập ròng | 14,04 Tr | 54,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | 20,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,45 Tr | 98,16% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 270,96 Tr | — |
Tổng tài sản | 362,38 Tr | — |
Tổng nợ | 42,32 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 320,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,04 Tr | 54,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,48 Tr | 79,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,13 Tr | -116,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -771,00 N | -1,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,05 Tr | 44,95% |
Dòng tiền tự do | 12,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web