Trang chủ6957 • TYO
add
Shibaura Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.930,00 ¥ - 5.960,00 ¥
Phạm vi một năm
2.499,00 ¥ - 6.240,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,42 T JPY
Số lượng trung bình
266,69 N
Tỷ số P/E
23,95
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,60 T | 8,48% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | 8,58% |
Thu nhập ròng | 916,00 Tr | -1,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | 15,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,46 T | -7,98% |
Tổng tài sản | 44,54 T | 2,22% |
Tổng nợ | 7,61 T | -9,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 916,00 Tr | -1,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
4.347