Trang chủ6959 • HKG
add
Changjiu Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 $
Mức chênh lệch một ngày
4,01 $ - 4,26 $
Phạm vi một năm
3,82 $ - 108,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
816,93 Tr HKD
Số lượng trung bình
71,31 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,59%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 168,61 Tr | 8,98% |
Chi phí hoạt động | 36,70 Tr | 13,02% |
Thu nhập ròng | 28,90 Tr | 63,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,14 | 50,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,36 Tr | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 377,93 Tr | 419,84% |
Tổng tài sản | 628,35 Tr | 116,91% |
Tổng nợ | 232,41 Tr | 1,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 200,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,90 Tr | 63,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,59 Tr | 46,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,74 Tr | -23,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 122,13 Tr | 730,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,62 Tr | 618,14% |
Dòng tiền tự do | 32,00 Tr | 10,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
463