Trang chủ6960 • TYO
add
Fukuda Denshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.160,00 ¥ - 7.230,00 ¥
Phạm vi một năm
5.760,00 ¥ - 7.760,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
272,54 T JPY
Số lượng trung bình
13,95 N
Tỷ số P/E
11,26
Tỷ lệ cổ tức
1,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,38 T | 0,12% |
Chi phí hoạt động | 12,64 T | 9,09% |
Thu nhập ròng | 2,83 T | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,31 | -6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,82 T | -1,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,61 T | 1,91% |
Tổng tài sản | 209,11 T | 1,46% |
Tổng nợ | 37,18 T | 0,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,83 T | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.465