Trang chủ6960 • TYO
add
Fukuda Denshi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.650,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.610,00 ¥ - 6.720,00 ¥
Phạm vi một năm
5.770,00 ¥ - 8.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
253,66 T JPY
Số lượng trung bình
15,54 N
Tỷ số P/E
11,87
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,97 T | -9,07% |
Chi phí hoạt động | 11,54 T | -2,15% |
Thu nhập ròng | 4,68 T | -25,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,76 | -18,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,71 T | -21,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,20 T | -9,60% |
Tổng tài sản | 204,78 T | -2,86% |
Tổng nợ | 32,80 T | -16,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 T | -25,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
3.443