Trang chủ6961 • TYO
add
Enplas Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.190,00 ¥ - 5.360,00 ¥
Phạm vi một năm
4.590,00 ¥ - 12.440,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,97 T JPY
Số lượng trung bình
106,67 N
Tỷ số P/E
12,85
Tỷ lệ cổ tức
1,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 T | -4,07% |
Chi phí hoạt động | 3,11 T | -1,90% |
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | -45,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,33 | -43,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 T | 3,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,65 T | -0,95% |
Tổng tài sản | 60,51 T | 3,92% |
Tổng nợ | 6,65 T | -9,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 576,00 Tr | -45,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 2, 1962
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.521