Trang chủ6962 • TPE
add
ITH Corp
Giá đóng cửa hôm trước
55,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
53,50 NT$ - 55,20 NT$
Phạm vi một năm
39,50 NT$ - 67,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
26,49 T TWD
Số lượng trung bình
10,84 Tr
Tỷ số P/E
8,33
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,58 T | -9,47% |
Chi phí hoạt động | 1,03 T | 7,60% |
Thu nhập ròng | 926,04 Tr | 76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,24 | 94,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 T | 420,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,72 T | 108,94% |
Tổng tài sản | 27,44 T | — |
Tổng nợ | 6,87 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 492,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 926,04 Tr | 76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,77 Tr | -59,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 918,66 Tr | 53,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,35 Tr | 26,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 919,35 Tr | 16,77% |
Dòng tiền tự do | -411,18 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
896