Trang chủ6966 • TYO
add
Mitsui High-tec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
741,00 ¥
Phạm vi một năm
721,00 ¥ - 1.832,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
146,22 T JPY
Số lượng trung bình
1,44 Tr
Tỷ số P/E
11,08
Tỷ lệ cổ tức
2,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,68 T | 9,42% |
Chi phí hoạt động | 4,43 T | 16,92% |
Thu nhập ròng | 2,87 T | -23,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,07 | -30,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,44 T | -6,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,88 T | 27,10% |
Tổng tài sản | 223,70 T | 14,31% |
Tổng nợ | 113,37 T | 14,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,87 T | -23,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
4.282