Trang chủ6966 • TYO
add
Mitsui High-tec Inc
Giá đóng cửa hôm trước
651,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
648,00 ¥ - 667,00 ¥
Phạm vi một năm
513,00 ¥ - 1.283,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
128,86 T JPY
Số lượng trung bình
939,41 N
Tỷ số P/E
14,19
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,68 T | 8,42% |
Chi phí hoạt động | 4,97 T | 22,53% |
Thu nhập ròng | 968,00 Tr | -79,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,77 | -81,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 36,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,45 T | 16,35% |
Tổng tài sản | 224,25 T | 5,59% |
Tổng nợ | 119,06 T | 8,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 968,00 Tr | -79,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 4, 1957
Trang web
Nhân viên
4.609