Trang chủ6969 • TPE
add
Transcene Corp
Giá đóng cửa hôm trước
27,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,40 NT$ - 28,90 NT$
Phạm vi một năm
26,10 NT$ - 69,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 T TWD
Số lượng trung bình
57,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,41 Tr | 190,02% |
Chi phí hoạt động | 26,24 Tr | -11,43% |
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | 76,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,13 | 92,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,60 Tr | 165,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,98 Tr | -45,36% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 15,03% |
Tổng nợ | 845,72 Tr | 22,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 328,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,70 Tr | 76,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,39 Tr | 75,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -35,75 Tr | 43,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,21 Tr | -102,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,35 Tr | -227,24% |
Dòng tiền tự do | -80,99 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web