Trang chủ6980 • HKG
add
Bama Tea Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
58,00 $
Mức chênh lệch một ngày
55,10 $ - 57,95 $
Phạm vi một năm
49,22 $ - 115,00 $
Số lượng trung bình
412,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 531,60 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 217,00 Tr | 2,74% |
Thu nhập ròng | 59,86 Tr | -18,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,26 | -14,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,96 Tr | -16,61% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 546,31 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,85 T | — |
Tổng nợ | 643,45 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,86 Tr | -18,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,62 Tr | 326,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,31 Tr | -37,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,90 Tr | 32,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,41 Tr | 216,88% |
Dòng tiền tự do | 68,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1997
Trang web
Nhân viên
2.004