Trang chủ6993 • HKG
add
Blue Moon Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,71 $
Mức chênh lệch một ngày
3,71 $ - 3,84 $
Phạm vi một năm
1,73 $ - 4,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,99 T HKD
Số lượng trung bình
2,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 1,71 T | 23,96% |
Thu nhập ròng | -42,78 Tr | -117,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | -116,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,31 Tr | -102,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 432,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | -29,25% |
Tổng tài sản | 10,31 T | -14,50% |
Tổng nợ | 1,64 T | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,86 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,78 Tr | -117,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7.406