Trang chủ6993 • TYO
add
Daikokuya Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
32,00 ¥ - 35,00 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 92,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,57 T JPY
Số lượng trung bình
6,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 T | -7,35% |
Chi phí hoạt động | 978,00 Tr | 1,03% |
Thu nhập ròng | -262,00 Tr | -33,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,65 | -44,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -266,00 Tr | -80,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,00 Tr | -23,96% |
Tổng tài sản | 6,00 T | -3,15% |
Tổng nợ | 5,02 T | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 979,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -262,00 Tr | -33,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 12, 1935
Trang web
Nhân viên
187