Trang chủ6993 • TYO
add
Daikokuya Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,00 ¥ - 23,00 ¥
Phạm vi một năm
18,00 ¥ - 55,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,77 T JPY
Số lượng trung bình
58,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | 1,02 T | 16,27% |
Thu nhập ròng | -254,00 Tr | -57,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,24 | -59,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -248,00 Tr | -100,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 559,00 Tr | -41,03% |
Tổng tài sản | 6,28 T | -3,67% |
Tổng nợ | 5,28 T | -10,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 168,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -254,00 Tr | -57,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
149