Trang chủ6994 • TPE
add
Foxwell Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
96,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
96,10 NT$ - 99,20 NT$
Phạm vi một năm
85,20 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T TWD
Số lượng trung bình
426,85 N
Tỷ số P/E
73,92
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 674,90 Tr | 71,93% |
Chi phí hoạt động | 55,63 Tr | 76,82% |
Thu nhập ròng | 31,20 Tr | 417,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 201,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 131,60 Tr | 56,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,22 T | 441,52% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 73,56% |
Tổng nợ | 3,96 T | 42,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,20 Tr | 417,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 632,39 Tr | 452,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -413,61 Tr | -714,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 615,72 Tr | 3.308,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 835,14 Tr | 921,23% |
Dòng tiền tự do | 604,19 Tr | 949,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
43