Trang chủ6994 • TPE
add
Foxwell Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
118,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
117,50 NT$ - 124,50 NT$
Phạm vi một năm
87,20 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,57 T TWD
Số lượng trung bình
409,60 N
Tỷ số P/E
68,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 414,05 Tr | 39,42% |
Chi phí hoạt động | 32,48 Tr | 53,76% |
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 1.100,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,37 | 756,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 102,55 Tr | 1.480,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 451,92 Tr | 540,03% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 25,60% |
Tổng nợ | 2,25 T | -4,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,52 Tr | 1.100,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,93 Tr | 347,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,28 Tr | 58,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,65 Tr | 103,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 289,30 Tr | 311,64% |
Dòng tiền tự do | -229,38 N | 99,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
43