Trang chủ6994 • TPE
add
Foxwell Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
150,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
144,00 NT$ - 152,50 NT$
Phạm vi một năm
89,30 NT$ - 166,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,82 T TWD
Số lượng trung bình
796,84 N
Tỷ số P/E
117,55
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 392,55 Tr | 79,45% |
Chi phí hoạt động | 31,46 Tr | 106,24% |
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 218,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,53 | 77,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 84,29 Tr | 950,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,54 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,74 T | — |
Tổng nợ | 2,79 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,02 Tr | 218,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 114,52 Tr | 115,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,80 Tr | 69,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,06 Tr | -94,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,78 Tr | -56,33% |
Dòng tiền tự do | 57,56 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
43