Trang chủ6994 • TYO
add
Shizuki Electric Co Inc
Giá đóng cửa hôm trước
420,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
417,00 ¥ - 423,00 ¥
Phạm vi một năm
321,00 ¥ - 454,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,79 T JPY
Số lượng trung bình
51,20 N
Tỷ số P/E
8,82
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,64 T | 16,00% |
Chi phí hoạt động | 1,28 T | 9,81% |
Thu nhập ròng | 523,00 Tr | 3.176,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,84 | 2.730,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,17 T | 67,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,93 T | 30,85% |
Tổng tài sản | 38,34 T | 5,11% |
Tổng nợ | 14,60 T | 6,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 523,00 Tr | 3.176,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
1.280