Trang chủ6995 • TYO
add
Tokai Rika Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.160,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.130,00 ¥ - 2.154,00 ¥
Phạm vi một năm
1.689,00 ¥ - 2.445,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
191,94 T JPY
Số lượng trung bình
136,73 N
Tỷ số P/E
6,55
Tỷ lệ cổ tức
4,42%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 158,17 T | 6,42% |
Chi phí hoạt động | 15,35 T | -37,06% |
Thu nhập ròng | 5,14 T | 343,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,00 T | 1.986,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,27 T | 25,15% |
Tổng tài sản | 510,94 T | -1,69% |
Tổng nợ | 173,06 T | -3,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 337,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,14 T | 343,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
30 thg 8, 1948
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.157