Trang chủ69P • FRA
add
Prologue SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 €
Mức chênh lệch một ngày
0,26 € - 0,26 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,29 €
Giá trị vốn hóa thị trường
28,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
229,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,43 Tr | 0,03% |
Chi phí hoạt động | 7,79 Tr | -23,83% |
Thu nhập ròng | 213,50 N | 112,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | 112,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | 498,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,28 Tr | 11,07% |
Tổng tài sản | 69,15 Tr | -0,65% |
Tổng nợ | 45,25 Tr | -5,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 91,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,50 N | 112,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
566